linh đình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: linh đình+ adj
- magnificent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "linh đình"
- Những từ có chứa "linh đình" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
shimmer lynx paraphernalia disembodied spirit holy creationism sarsaparilla superspirituality pneumatology lyncean more...
Lượt xem: 675